chrysophyllum cainito
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysophyllum cainito+ Noun
- cây vú sữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
star apple caimito Chrysophyllum cainito
Lượt xem: 934
Từ vừa tra